Ngành Y là một lĩnh vực rộng lớn bao gồm nhiều chuyên khoa khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu khám chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe cho con người. Mỗi khoa đều đảm nhận một vai trò riêng biệt góp phần tạo nên sức mạnh tổng thể giúp bảo vệ và nâng cao sức khỏe cộng đồng. Cùng tìm hiểu ngành Y gồm những khoa nào? Danh sách chuyên khoa phổ biến hiện nay.
Ngành Y là một lĩnh vực rộng lớn, có tính chuyên sâu cao và đòi hỏi trình độ chuyên môn cao. Nhằm đáp ứng nhu cầu chăm sóc, bảo vệ và nâng cao sức khỏe con người ở từng giai đoạn, từng loại bệnh lý, hệ thống y tế được chia thành nhiều chuyên khoa khác nhau.
Ngành Y gồm những khoa nào? Danh sách chuyên khoa phổ biến
Dưới đây là danh sách các khoa phổ biến trong ngành Y, được chia theo nhóm lĩnh vực chuyên môn:
I. Nhóm chuyên khoa lâm sàng (khám và điều trị trực tiếp bệnh nhân)
| Nhóm chuyên khoa | Vai trò |
|---|---|
| Nội tổng quát | Khám và điều trị các bệnh lý nội khoa (tim, phổi, gan, thận, tiêu hóa, nội tiết…). |
| Ngoại tổng quát | Phẫu thuật các bệnh lý ổ bụng, chấn thương, tiêu hóa, tuyến giáp, thoát vị. |
| Sản phụ khoa | Chăm sóc sức khỏe sinh sản, thai sản, phụ khoa, kế hoạch hóa gia đình. |
| Nhi khoa | Chẩn đoán và điều trị bệnh cho trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ và thanh thiếu niên. |
| Tim mạch | Điều trị bệnh tim, mạch máu, tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim. |
| Hô hấp | Điều trị bệnh phổi, hen suyễn, viêm phế quản, lao, COPD. |
| Tiêu hóa | Điều trị bệnh dạ dày, ruột, gan, tụy, đại tràng. |
| Thận – Tiết niệu | Điều trị sỏi thận, viêm cầu thận, rối loạn tiểu tiện, lọc máu, chạy thận nhân tạo. |
| Thần kinh | Điều trị các rối loạn thần kinh, đột quỵ, đau đầu, Parkinson, động kinh. |
| Cơ xương khớp | Điều trị viêm khớp, thoái hóa khớp, loãng xương, bệnh cột sống. |
| Da liễu | Điều trị bệnh ngoài da, tóc, móng, dị ứng, mụn, viêm da, nấm. |
| Mắt | Chẩn đoán và phẫu thuật tật khúc xạ, đục thủy tinh thể, glaucoma, cận thị. |
| Tai – Mũi – Họng | Điều trị viêm xoang, viêm tai, viêm họng, phẫu thuật thanh quản, vách ngăn. |
| Răng – Hàm – Mặt | Điều trị răng miệng, chỉnh nha, nhổ răng, phẫu thuật hàm mặt. |
| Ung bướu | Chẩn đoán và điều trị các loại ung thư bằng hóa trị, xạ trị, phẫu thuật. |
| Lão khoa | Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi, điều trị bệnh mãn tính, suy giảm trí nhớ. |
| Tâm thần | Điều trị rối loạn tâm lý, trầm cảm, lo âu, rối loạn hành vi. |
| Truyền nhiễm | Điều trị các bệnh truyền nhiễm như viêm gan, HIV/AIDS, COVID-19, sốt xuất huyết. |
| Hồi sức – Cấp cứu | Cấp cứu, hồi sức tích cực cho bệnh nhân nguy kịch. |
| Y học cổ truyền | Điều trị bằng phương pháp đông y, châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt. |
| Phục hồi chức năng | Giúp bệnh nhân sau chấn thương, tai biến, phẫu thuật lấy lại khả năng vận động. |
| Phẫu thuật thẩm mỹ | Chỉnh hình, cải thiện diện mạo cơ thể và khuôn mặt. |

Xem thêm: Quy định phụ cấp độc hại ngành Y tế năm 2023 như thế nào?
II. Nhóm chuyên khoa cận lâm sàng (phục vụ chẩn đoán và hỗ trợ điều trị)
| Khoa cận lâm sàng | Chức năng |
|---|---|
| Xét nghiệm | Phân tích máu, nước tiểu, dịch cơ thể để chẩn đoán bệnh. |
| Chẩn đoán hình ảnh | Thực hiện siêu âm, X-quang, CT, MRI để hỗ trợ chẩn đoán. |
| Giải phẫu bệnh – tế bào học | Nghiên cứu mô, tế bào để xác định bản chất bệnh (nhất là ung thư). |
| Dược | Quản lý, cấp phát và tư vấn sử dụng thuốc an toàn, hợp lý. |
| Kiểm soát nhiễm khuẩn | Giám sát, ngăn ngừa lây nhiễm trong bệnh viện. |
| Dinh dưỡng – tiết chế | Xây dựng chế độ ăn phù hợp cho bệnh nhân từng bệnh lý. |
III. Nhóm chuyên khoa định hướng và nghiên cứu chuyên sâu
| Chuyên khoa | Mục tiêu nghiên cứu |
|---|---|
| Y học hạt nhân | Ứng dụng chất phóng xạ trong chẩn đoán và điều trị ung thư. |
| Giải phẫu học – Sinh lý học – Sinh hóa | Nghiên cứu cấu tạo và hoạt động cơ thể người. |
| Y học dự phòng | Nghiên cứu, phòng chống dịch bệnh, nâng cao sức khỏe cộng đồng. |
| Y tế công cộng | Phân tích, quản lý, hoạch định chính sách y tế. |
| Pháp y | Giám định y khoa, điều tra nguyên nhân tử vong. |
Vai trò và cấu trúc của các chuyên khoa trong ngành Y
Ngành Y là một hệ thống phức hợp và chuyên biệt, bao gồm hàng chục chuyên khoa khác nhau, được tổ chức chặt chẽ và liên kết hỗ trợ lẫn nhau. Từ các chuyên khoa khám chữa bệnh trực tiếp (lâm sàng), đến các lĩnh vực hỗ trợ chẩn đoán (cận lâm sàng), dự phòng, nghiên cứu khoa học và quản lý sức khỏe cộng đồng đều cùng hướng tới mục tiêu chung là bảo vệ và nâng cao sức khỏe con người.

Xem thêm: Những giáo trình, từ điển tiếng Anh chuyên ngành Y khoa hữu ích
Khoa lâm sàng là bộ phận trực tiếp khám, chẩn đoán, điều trị và chăm sóc người bệnh trong bệnh viện. Tại đây, đội ngũ Bác sĩ, Điều dưỡng, Kỹ thuật viên tiếp xúc trực tiếp với bệnh nhân, theo dõi tình trạng sức khỏe, thực hiện các can thiệp y khoa và chăm sóc trong suốt quá trình điều trị. Tư vấn cho người bệnh và người nhà về cách phòng ngừa tái phát hoặc lây nhiễm.
Khoa cận lâm sàng có nhiệm vụ hỗ trợ bác sĩ lâm sàng trong việc chẩn đoán, theo dõi và điều trị bệnh thông qua các xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh và kỹ thuật y học hiện đại. Nhờ các kết quả chính xác từ cận lâm sàng, bác sĩ có thể xác định nguyên nhân bệnh lý từ đó đưa ra quyết định chuyên môn phù hợp.
Y tế dự phòng và y tế cộng đồng đóng vai trò phòng ngừa bệnh tật, nâng cao nhận thức và cải thiện chất lượng cuộc sống toàn dân. Lĩnh vực này tập trung vào tiêm chủng, kiểm soát dịch bệnh, vệ sinh an toàn thực phẩm, môi trường giáo dục sức khỏe và cải thiện điều kiện sống của người dân.
Bài viết trên vietreal.net.vn đã giải đáp cho bạn ngành Y gồm những khoa nào, đồng thời tổng hợp danh sách các chuyên khoa phổ biến nhất hiện nay trong hệ thống y tế Việt Nam. Mỗi chuyên khoa trong ngành Y đều đảm nhiệm một vai trò riêng biệt, mỗi lĩnh vực đều góp phần không nhỏ vào sự phát triển toàn diện của nền y tế nước nhà.